Có 1 kết quả:

力心 lì xīn ㄌㄧˋ ㄒㄧㄣ

1/1

lì xīn ㄌㄧˋ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fulcrum
(2) center of force